Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đích danh
  2. đích mẫu
  3. đích tôn
  4. đích thân
  5. đích thật
  6. đích thực
  7. đích thị
  8. đích xác
  9. đính
  10. đính chính
  11. đính giao
  12. đính hôn
  13. đính ước
  14. đít
  15. đít đoi
  16. đít-cua
  17. đò
  18. đò đồng
  19. đò đưa
  20. đò dọc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đính chính

  • Correct (a false piece of news); make corrigenda (in a book)
    • Bản đính chính: corrigenda