Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đít-cua
  2. đò
  3. đò đồng
  4. đò đưa
  5. đò dọc
  6. đò giang
  7. đò ngang
  8. đòi
  9. đòi cơn
  10. đòi hỏi
  11. đòi tiền
  12. đòm
  13. đòn
  14. đòn ống
  15. đòn bẩy
  16. đòn càn
  17. đòn cân
  18. đòn dông
  19. đòn gánh
  20. đòn ghen

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đòi hỏi

  • Exact, clain more than oe's due
    • Không đòi hỏi quá so với những đóng góp của mình: One should not clain more than one's contribution
  • Require, need
    • Câu hỏi này đòi hỏi phải được trả lời: This question needs a reply
  • Requirement