Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đón
  2. đón ý
  3. đón đầu
  4. đón đưa
  5. đón đường
  6. đón chào
  7. đón dâu
  8. đón lõng
  9. đón rào
  10. đón rước
  11. đón tay
  12. đón tiếp
  13. đóng
  14. đóng đai
  15. đóng đô
  16. đóng đồn
  17. đóng đinh
  18. đóng bao
  19. đóng bộ
  20. đóng băng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đón rước

  • Receive with consideration; welcome with high regards
    • Đón rước một thượng khách: To receive with consideration a guest of honour