Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đón ý
  2. đón đầu
  3. đón đưa
  4. đón đường
  5. đón chào
  6. đón dâu
  7. đón lõng
  8. đón rào
  9. đón rước
  10. đón tay
  11. đón tiếp
  12. đóng
  13. đóng đai
  14. đóng đô
  15. đóng đồn
  16. đóng đinh
  17. đóng bao
  18. đóng bộ
  19. đóng băng
  20. đóng cọc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đón tay

  • Make a visiting present to a child of
    • Đón tay cho cháu bé một gói bánh: To make a visiting present to small child of a parcel of cake