Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đón đưa
  2. đón đường
  3. đón chào
  4. đón dâu
  5. đón lõng
  6. đón rào
  7. đón rước
  8. đón tay
  9. đón tiếp
  10. đóng
  11. đóng đai
  12. đóng đô
  13. đóng đồn
  14. đóng đinh
  15. đóng bao
  16. đóng bộ
  17. đóng băng
  18. đóng cọc
  19. đóng cục
  20. đóng cửa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đóng

verb

  • to close; to shut
    • đóng kín: To close shut
  • To bind (book) to build; to drive (nail) To play; to act (in a play)