Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đóng băng
  2. đóng cọc
  3. đóng cục
  4. đóng cửa
  5. đóng chai
  6. đóng chóc
  7. đóng chốt
  8. đóng dấu
  9. đóng gói
  10. đóng góp
  11. đóng họ
  12. đóng kịch
  13. đóng khố
  14. đóng khung
  15. đóng kiện
  16. đóng mốc
  17. đóng phim
  18. đóng quân
  19. đóng tảng
  20. đóng thuế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đóng góp

  • to donate; to contribute; to devote
    • Chính phủ sẽ đóng góp thêm hai triệu bảng Anh nữa : : The government will contribute another two million pounds
    • Chúng tôi yêu cầu mọi người đóng góp rộng rãi hơn nữa : : We asked everyone to contribute more generously
    • Hết lòng đóng góp cho sự thành đạt của công ty : : To contribute wholeheartedly to the success of the company
  • contribution
    • Anh ta đã đóng góp đáng kể cho chương trình phần mềm này : : He made a great/considerable contribution to this software program
    • Dân chúng cả nước tích cực đóng góp hiện kim và hiện vật vào quỹ cứu trợ : : People all over the country made active contributions in cash and kind to the relief fund
    • Mọi sự đóng góp , dù ít chăng nữa , cũng đáng trân trọng : : All contributions will be welcome, however small