| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | đồng nghiệp  - Xem bạn đồng nghiệp
- Từ khi y bị sa thải , tất cả đồng nghiệp cũ đều không thèm nhìn y nữa: Since he was made redundant, all his former colleagues have turned their backs on him
|
|