Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đô thị hoá
  2. đô trưởng
  3. đô uý
  4. đô vật
  5. đô-mi-nô
  6. đôi
  7. đôi ba
  8. đôi bên
  9. đôi chút
  10. đôi co
  11. đôi hồi
  12. đôi khi
  13. đôi lúc
  14. đôi lần
  15. đôi lứa
  16. đôi mách
  17. đôi mươi
  18. đôi nam
  19. đôi nam nữ
  20. đôi nữ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đôi co

verb

  • To spat; to contend