Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đông tây
  2. đông tiết
  3. đông trùng hạ thảo
  4. đông y
  5. đù
  6. đù đà đù đờ
  7. đù đờ
  8. đùa
  9. đùa bỡn
  10. đùa cợt
  11. đùa dai
  12. đùa giỡn
  13. đùa nghịch
  14. đùa nhả
  15. đùa với lửa
  16. đùi
  17. đùi non
  18. đùm
  19. đùm đụp
  20. đùm bọc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đùa cợt

verb

  • to tease mischievously