Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đùa giỡn
  2. đùa nghịch
  3. đùa nhả
  4. đùa với lửa
  5. đùi
  6. đùi non
  7. đùm
  8. đùm đụp
  9. đùm bọc
  10. đùn
  11. đùn đẩy
  12. đùng
  13. đùng đùng
  14. đùng đoàng
  15. đùng một cái
  16. đú
  17. đú đa đú đởn
  18. đú đởn
  19. đú mỡ
  20. đúc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đùn

  • Push out, push up (from below)
    • Giun đùn đất: Worms push up earth
    • Khói đùn từ mặt đất lên: Smoke coiled up from the earth
  • Pass the buck, shift the responsibility (of some hard job)
    • Đùn việc khó cho người khác: To shift to another person
    • cũn nói ỉa đùn : Shit oneself (of chindren)