Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đùa với lửa
  2. đùi
  3. đùi non
  4. đùm
  5. đùm đụp
  6. đùm bọc
  7. đùn
  8. đùn đẩy
  9. đùng
  10. đùng đùng
  11. đùng đoàng
  12. đùng một cái
  13. đú
  14. đú đa đú đởn
  15. đú đởn
  16. đú mỡ
  17. đúc
  18. đúc chuốt
  19. đúc kết
  20. đúc sẵn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đùng đùng

  • Boom away, bang away
    • Vừa nghe tiếng máy bay địch, súng cao xạ đã nổ đùng đoàng: Hardle had the noise of an enemy plane been heard than A.A guns banged away
  • Boomingly
    • Nó nổi giận đùng đùng: He boomingly files into a passion