Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đúng hướng
  2. đúng lúc
  3. đúng mức
  4. đúng mực
  5. đúng với
  6. đúp
  7. đúp-lê
  8. đút
  9. đút lót
  10. đút nút
  11. đút túi
  12. đút tiền
  13. đạc
  14. đạc điền
  15. đại
  16. đại ác
  17. đại ý
  18. đại đa số
  19. đại đao
  20. đại đạo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đút nút

  • Cork, stop with a cork
    • Đút nút chai nước mắm: To cork a fish sauce bottle
  • Tug away
    • Quần áo đút nút trong hòm: Clothes tugged away in a trunk