Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đui đèn
  2. đui mù
  3. đum đum
  4. đun
  5. đun đẩy
  6. đun nấu
  7. đung đưa
  8. đuya-ra
  9. đơ
  10. đơm
  11. đơm đó ngọn tre
  12. đơm đặt
  13. đơn
  14. đơn âm
  15. đơn độc
  16. đơn điệu
  17. đơn bào
  18. đơn bạc
  19. đơn bản vị
  20. đơn bội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đơm

  • Fish with a bamboo fish trap
    • Đơm đó ngọn tre: To seek a hare in a hen's nest
  • Bamboo fish trap (placed against a current)
    • Đi đặt mấy cái đơm: To go and lay someone bamboo fish trap (in the river)
  • Serve out
    • Đơm cơm vào bát: To serve out rice into bowls (from the pot)
  • Sew on (buttons...)
    • Đơm khuy vào áo: To sew buttons on a jacket