Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. được sao hay vậy
  2. được thể
  3. được thua
  4. được tiếng
  5. được tiền
  6. được việc
  7. được voi đòi tiên
  8. đượm
  9. đượm đà
  10. đước
  11. đương
  12. đương đại
  13. đương đầu
  14. đương đối
  15. đương cục
  16. đương chức
  17. đương khi
  18. đương kim
  19. đương nhiên
  20. đương nhiệm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đước

  • Mangrove (cây)