Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đường kính
  2. đường kim mũi chỉ
  3. đường làng
  4. đường lối
  5. đường lối chung
  6. đường lối quần chúng
  7. đường luật
  8. đường mây
  9. đường mòn
  10. đường mật
  11. đường một chiều
  12. đường miếng
  13. đường nét
  14. đường ngang ngõ tắt
  15. đường ngôi
  16. đường ngắm
  17. đường ngược
  18. đường nhựa
  19. đường phân giác
  20. đường phân thủy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đường mật

  • honeyed; mellifluous; sugary; smooth-tongued