Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đường ngắm
  2. đường ngược
  3. đường nhựa
  4. đường phân giác
  5. đường phân thủy
  6. đường phèn
  7. đường phố
  8. đường quan
  9. đường quốc lộ
  10. đường ray
  11. đường rầy
  12. đường sá
  13. đường sông
  14. đường sắt
  15. đường tắt
  16. đường thông hè thoáng
  17. đường thắng
  18. đường thẳng
  19. đường thẳng góc
  20. đường thuỷ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đường ray

  • (tiếng Pháp gọi là Rail) rail