Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đường vòng
  2. đường về
  3. đường viền
  4. đường xích đạo
  5. đường xe lửa
  6. đường xiên
  7. đường xoắn ốc
  8. đường xoi
  9. đường xuôi
  10. được
  11. được đất
  12. được chăng hay chớ
  13. được giá
  14. được lòng
  15. được lời
  16. được mùa
  17. được mả
  18. được nước
  19. được quyền
  20. được sao hay vậy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

được

verb

  • to obtain; to get; to permision; to twin; to gain

adj

  • able; possible