Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. được mùa
  2. được mả
  3. được nước
  4. được quyền
  5. được sao hay vậy
  6. được thể
  7. được thua
  8. được tiếng
  9. được tiền
  10. được việc
  11. được voi đòi tiên
  12. đượm
  13. đượm đà
  14. đước
  15. đương
  16. đương đại
  17. đương đầu
  18. đương đối
  19. đương cục
  20. đương chức

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

được việc

  • Efficient (in minor jobs), being a handy man
    • Chú bé này rất được việc: This little boy is very efficient (is a handy man)
  • For convenience's sake, for the sake of having done with it, just to have
    • done with it. Thôi nhận lời đi cho được việc To make up one's: mind to accept just to have done with it (for convenience's sake)