Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. được mả
  2. được nước
  3. được quyền
  4. được sao hay vậy
  5. được thể
  6. được thua
  7. được tiếng
  8. được tiền
  9. được việc
  10. được voi đòi tiên
  11. đượm
  12. đượm đà
  13. đước
  14. đương
  15. đương đại
  16. đương đầu
  17. đương đối
  18. đương cục
  19. đương chức
  20. đương khi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

được voi đòi tiên

  • appetite comes with eating; the appetite grows by what it feeds on; the more you get, the more you want