Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đơn thuần
  2. đơn thuốc
  3. đơn tiết
  4. đơn trị
  5. đơn vị
  6. đơn vị đo lường
  7. đơn vị học trình
  8. đơn xin
  9. đưa
  10. đưa đà
  11. đưa đám
  12. đưa đò
  13. đưa đón
  14. đưa đẩy
  15. đưa đơn
  16. đưa đường
  17. đưa cay
  18. đưa chân
  19. đưa dâu
  20. đưa ma

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đưa đà

  • Say with a smooth tongue
    • Đưa đà vài câu chứ chẳng thực tâm: To say a few words with a smooth tongue actually out of insincerity