Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đưa đường
  2. đưa cay
  3. đưa chân
  4. đưa dâu
  5. đưa ma
  6. đưa mắt
  7. đưa ra
  8. đưa tay
  9. đưa tình
  10. đưa tin
  11. đưa vào
  12. đưa võng
  13. đười ươi
  14. đườn
  15. đườn đưỡn
  16. đường
  17. đường ống
  18. đường đạn
  19. đường đất
  20. đường đời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đưa tin

verb

  • to inform, to publish news