Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đại để
  2. đại đồng
  3. đại đồng tiểu dị
  4. đại địa chủ
  5. đại độ
  6. đại đội
  7. đại đăng khoa
  8. đại điền trang
  9. đại điển
  10. đại đoàn
  11. đại đoàn kết
  12. đại đoàn trưởng
  13. đại bàng
  14. đại bào tử
  15. đại bác
  16. đại bái
  17. đại bại
  18. đại bản doanh
  19. đại bợm
  20. đại bịp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đại đoàn

  • Brigade (consisting of tree regiments upward).