Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đại biểu
  2. đại biện
  3. đại binh
  4. đại cà sa
  5. đại cáo
  6. đại công
  7. đại công nghiệp
  8. đại công phu
  9. đại cục
  10. đại cử tri
  11. đại châu
  12. đại chúng
  13. đại chúng hóa
  14. đại chúng hoá
  15. đại chủng viện
  16. đại chiến
  17. đại chiến công
  18. đại cuộc
  19. đại cương
  20. đại danh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đại cử tri

  • elector chosen to elect the President; (nói chung) electoral college