Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đại liên
  2. đại loại
  3. đại loạn
  4. đại lược
  5. đại lượng
  6. đại mạch
  7. đại náo
  8. đại não
  9. đại nạn
  10. đại ngàn
  11. đại ngôn
  12. đại nghĩa
  13. đại nghị
  14. đại nghịch
  15. đại nghiệp
  16. đại nguyên soái
  17. đại nhân
  18. đại nhiệm
  19. đại nho
  20. đại phàm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đại ngàn

  • High mountain and thick forest; jungle