Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đại trí
  2. đại triều
  3. đại trượng phu
  4. đại tu
  5. đại tuần hoàn
  6. đại tuyết
  7. đại tư bản
  8. đại tướng
  9. đại uý
  10. đại vương
  11. đại xá
  12. đại yến
  13. đạm
  14. đạm bạc
  15. đạm thanh
  16. đạn
  17. đạn đạo
  18. đạn bọc đường
  19. đạn dược
  20. đạn ghém

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đại vương

  • (form of address and title for the highest grade next to the king) Your Grace; Royal Highest
  • chieftain of jungle outlaws