Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đất bãi
  2. đất bồi
  3. đất cát
  4. đất dụng võ
  5. đất hứa
  6. đất hiếm
  7. đất hoang
  8. đất khách
  9. đất lề quê thói
  10. đất liền
  11. đất màu
  12. đất mùn
  13. đất nặng
  14. đất nhẹ
  15. đất nung
  16. đất nước
  17. đất phong
  18. đất sét
  19. đất sứ
  20. đất thánh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đất liền

noun

  • mainland; continent