| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | đấu thầu  - Bid forr contract, put in (make) a tender
- Công trình ấy được đưa rra cho các hãng xây dựng đấu thầu: Thar work was put forth for construction firm to bid for contract to build it (to make tenders for its building)
|
|