Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đầu gối
  2. đầu gối tay ấp
  3. đầu gió
  4. đầu giường
  5. đầu hàng
  6. đầu hôm
  7. đầu hồi
  8. đầu lòng
  9. đầu lọc
  10. đầu lưỡi
  11. đầu máy
  12. đầu mùa
  13. đầu mút
  14. đầu mấu
  15. đầu mặt
  16. đầu mục
  17. đầu mối
  18. đầu não
  19. đầu nậu
  20. đầu Ngô mình Sở

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đầu lưỡi

  • Pay lip-service to, profess lip-religion...