Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đầu mấu
  2. đầu mặt
  3. đầu mục
  4. đầu mối
  5. đầu não
  6. đầu nậu
  7. đầu Ngô mình Sở
  8. đầu người
  9. đầu nước
  10. đầu phiếu
  11. đầu quân
  12. đầu ra
  13. đầu rau
  14. đầu râu tóc bạc
  15. đầu rìu
  16. đầu ruồi
  17. đầu rơi máu chảy
  18. đầu rượu
  19. đầu sai
  20. đầu sách

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đầu phiếu

verb

  • to vote; to ballot