Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đậu phụng
  2. đậu phộng
  3. đậu tây
  4. đậu trắng
  5. đậu tương
  6. đậu ván
  7. đậu xanh
  8. đậy
  9. đậy điệm
  10. đắc ý
  11. đắc đạo
  12. đắc địa
  13. đắc cử
  14. đắc chí
  15. đắc dụng
  16. đắc lợi
  17. đắc lực
  18. đắc nhân tâm
  19. đắc sách
  20. đắc tội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đắc ý

  • Have one's wish fulfilled, be fully satisfied
    • Nhà thơ rất đắc ý vì tác phẩm của mình được quần chúng yêu chuộng: The poet had his wish fulfilled, with his works having become popular with the masses