Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đặc thù
  2. đặc thù hóa
  3. đặc trách
  4. đặc trị
  5. đặc trưng
  6. đặc vụ
  7. đặc xá
  8. đặn
  9. đặng
  10. đặt
  11. đặt để
  12. đặt điều
  13. đặt bày
  14. đặt câu
  15. đặt cọc
  16. đặt chân
  17. đặt chuyện
  18. đặt giá
  19. đặt hàng
  20. đặt lưng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đặt

verb

  • to place; to put; to set; to depose; to lay
    • cô ta đặt tay lên vai tôi: She laid her hand on my shoulder

verb

  • to command; to order
    • đặt một bữa ăn: to order a dinner
    • To invent; to coin (storỵ)