Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đặc trách
  2. đặc trị
  3. đặc trưng
  4. đặc vụ
  5. đặc xá
  6. đặn
  7. đặng
  8. đặt
  9. đặt để
  10. đặt điều
  11. đặt bày
  12. đặt câu
  13. đặt cọc
  14. đặt chân
  15. đặt chuyện
  16. đặt giá
  17. đặt hàng
  18. đặt lưng
  19. đặt mình
  20. đặt móng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đặt điều

  • Fabricate a false story
    • Đặt điều cho ai: To faabricate a false story directed against someone