Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đế chế
  2. đế hiệu
  3. đế hoa
  4. đế kinh
  5. đế nghiệp
  6. đế quốc
  7. đế vị
  8. đế vương
  9. đếch
  10. đếm
  11. đếm chác
  12. đếm xỉa
  13. đến
  14. đến đỗi
  15. đến điều
  16. đến cùng
  17. đến giờ
  18. đến hay
  19. đến mấy
  20. đến mức

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đếm

verb

  • to count; to number ; to enumerate