| Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt | | đến nỗi  - To such an axtent that, to such a degree that
- Bận đến nỗi không còn thì giờ tập thể dục: To be busy to such an extent that there is no time left for exercises
- Too, at all
- Cô ta không đến nỗi xấu: She is not too bad-looking
|
|