Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. địa y
  2. địch
  3. địch hậu
  4. địch họa
  5. địch quân
  6. địch quốc
  7. địch tình
  8. địch thủ
  9. địch vận
  10. định
  11. định ảnh
  12. định đề
  13. định đoạt
  14. định bụng
  15. định canh
  16. định cư
  17. định dạng
  18. định giá
  19. định hình
  20. định hạn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

định

verb

  • to fix; to appoint; to set; to assign
    • vào giờ đã định: a the appointed time to intend; to think of
    • tôi định ngày mai đi: I think of going to morrow to elavailate