Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. định luật
  2. định lượng
  3. định mạng
  4. định mức
  5. định mệnh
  6. định ngữ
  7. định nghĩa
  8. định phận
  9. định sẵn
  10. định sở
  11. định số
  12. định tính
  13. định tội
  14. định thần
  15. định thức
  16. định tinh
  17. định vị
  18. định ước
  19. địt
  20. địu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

định sở

  • Permanent dwelling-place, fixed ađress
    • Bông lông chưa có định sở: To be wandering without a permanent dwelling-place