Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đỏ chót
  2. đỏ choé
  3. đỏ chon chót
  4. đỏ con mắt
  5. đỏ da thắm thịt
  6. đỏ gay
  7. đỏ gay đỏ gắt
  8. đỏ hây
  9. đỏ hây hây
  10. đỏ hỏn
  11. đỏ hoét
  12. đỏ hoe
  13. đỏ hon hỏn
  14. đỏ khè
  15. đỏ lòm
  16. đỏ lừ
  17. đỏ lửa
  18. đỏ lựng
  19. đỏ loè
  20. đỏ loét

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đỏ hỏn

  • Blood-red, blood coloured