Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đối ẩm
  2. đối ứng
  3. đối đáp
  4. đối đãi
  5. đối đầu
  6. đối đỉnh
  7. đối địch
  8. đối cách
  9. đối chất
  10. đối chọi
  11. đối chứng
  12. đối chiếu
  13. đối diện
  14. đối gia đối giảm
  15. đối giao cảm
  16. đối kháng
  17. đối lập
  18. đối lưu
  19. đối mặt
  20. đối nội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đối chọi

  • Face up (to someone)
  • Be in contrast
    • Hai màu đối chọi nhau: The two colours are in contrast