Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đốt cháy
  2. đốt phá
  3. đốt pháo
  4. đốt sống
  5. đốt vía
  6. đốt-xi-ê
  7. đồ
  8. đồ án
  9. đồ ăn
  10. đồ ăn thức uống
  11. đồ đá
  12. đồ đĩ
  13. đồ đạc
  14. đồ đảng
  15. đồ đểu
  16. đồ đồng
  17. đồ đệ
  18. đồ bản
  19. đồ bỏ
  20. đồ biểu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đồ ăn thức uống

  • refreshment; eatables and drinkables; food and drink