Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đồ bản
  2. đồ bỏ
  3. đồ biểu
  4. đồ cúng
  5. đồ cổ
  6. đồ chừng
  7. đồ chơi
  8. đồ dùng
  9. đồ gốm
  10. đồ giả
  11. đồ giải
  12. đồ hàng
  13. đồ họa
  14. đồ hộp
  15. đồ hoạ
  16. đồ lề
  17. đồ lễ
  18. đồ mã
  19. đồ mừng
  20. đồ mộc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đồ giả

  • Counterfeit; imitations
    • Đồ giả da: Imitation leather