Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đồi núi
  2. đồi phong bại tục
  3. đồi tệ
  4. đồi trọc
  5. đồi trụy
  6. đồi truỵ
  7. đồm độp
  8. đồn
  9. đồn ải
  10. đồn đại
  11. đồn điền
  12. đồn bót
  13. đồn bốt
  14. đồn lũy
  15. đồn luỹ
  16. đồn thú
  17. đồn thổi
  18. đồn trú
  19. đồn trại
  20. đồn trưởng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đồn đại

  • Circulate widely a bad piece of news, circulate widely false news
    • Đừng nên nghe những tin đồn đại: One should not pay attention to widely-circulated false news (to false rumours)