Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đồn bót
  2. đồn bốt
  3. đồn lũy
  4. đồn luỹ
  5. đồn thú
  6. đồn thổi
  7. đồn trú
  8. đồn trại
  9. đồn trưởng
  10. đồng
  11. đồng áng
  12. đồng âm
  13. đồng ấu
  14. đồng ý
  15. đồng đại
  16. đồng đạo
  17. đồng đảng
  18. đồng đẳng
  19. đồng đều
  20. đồng đội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đồng

noun

  • Field
  • Medium; sorcerer
  • Piastre
  • Copper; brass; bronze