Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đồng cân
  2. đồng cô
  3. đồng cỏ
  4. đồng cốt
  5. đồng chí
  6. đồng chất
  7. đồng chủng
  8. đồng chiêm
  9. đồng chua
  10. đồng chua nước mặn
  11. đồng cư
  12. đồng dạng
  13. đồng giá
  14. đồng hạng
  15. đồng học
  16. đồng hồ
  17. đồng hồ đeo tay
  18. đồng hồ báo thức
  19. đồng hồ bấm giờ
  20. đồng hồ bỏ túi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đồng chua nước mặn

  • fields of bad crop capacity
  • coastal area