Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đồng chua nước mặn
  2. đồng cư
  3. đồng dạng
  4. đồng giá
  5. đồng hạng
  6. đồng học
  7. đồng hồ
  8. đồng hồ đeo tay
  9. đồng hồ báo thức
  10. đồng hồ bấm giờ
  11. đồng hồ bỏ túi
  12. đồng hồ mặt trời
  13. đồng hồ quả lắc
  14. đồng hội đồng thuyền
  15. đồng hoá
  16. đồng hương
  17. đồng khô cỏ cháy
  18. đồng không mông quạnh
  19. đồng khởi
  20. đồng khoa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đồng hồ bấm giờ

  • chronometer; timekeeper; stop-watch