Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đồng nát
  2. đồng nữ
  3. đồng nội
  4. đồng nghĩa
  5. đồng nghiệp
  6. đồng nhất
  7. đồng nhất thức
  8. đồng niên
  9. đồng phân
  10. đồng phạm
  11. đồng phục
  12. đồng quà tấm bánh
  13. đồng quê
  14. đồng quận
  15. đồng qui
  16. đồng quy
  17. đồng ra đồng vào
  18. đồng ruộng
  19. đồng sàng
  20. đồng sàng dị mộng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đồng phạm

  • accomplice; accessory