Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đổ đồng
  2. đổ đồng quang
  3. đổ điêu
  4. đổ đom đóm
  5. đổ bác
  6. đổ bể
  7. đổ bệnh
  8. đổ bộ
  9. đổ dầu vào lửa
  10. đổ dồn
  11. đổ gục
  12. đổ hào quang
  13. đổ hồi
  14. đổ khuôn
  15. đổ lỗi
  16. đổ máu
  17. đổ mồ hôi
  18. đổ mưa
  19. đổ nát
  20. đổ ngờ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đổ dồn

  • Flock into, concentrate upon
    • Trời nóng quá, người ta đổ dồn vào các cửa hàng giải khát: As the weather was very hot, people flocked into refreshment rooms
    • ý nghĩa của nó đổ dồn vào một việc: His thoughts concentrated on one thing