Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. đổi lẫn
  2. đổi lốt
  3. đổi mới
  4. đổi ngôi
  5. đổi phiên
  6. đổi thay
  7. đổi tiền
  8. đổi trắng thay đen
  9. đổi vai
  10. đổng
  11. đổng nhung
  12. đễnh đoãng
  13. đỉa
  14. đỉa hẹ
  15. đỉa trâu
  16. đỉnh
  17. đỉnh đang
  18. đỉnh đầu
  19. đỉnh cao
  20. đỉnh chung

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đổng

  • At random, indirect
    • Chửi đổng: To utter abuses at random, to throw indirect abuses