Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. để tâm
  2. để tội
  3. để tiếng
  4. để yên
  5. đểnh đoảng
  6. đểu
  7. đểu cáng
  8. đểu giả
  9. đỗ
  10. đỗ đạt
  11. đỗ quyên
  12. đỗ tương
  13. đỗ vũ
  14. đỗi
  15. đố
  16. đố chữ
  17. đố phụ
  18. đốc
  19. đốc binh
  20. đốc công

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đỗ đạt

  • Pass examinations, graduate (nói khái quát)
    • Học nhưng không mong đỗ đạt gì: To study without any hope of passing examinations