Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. độc bạch
  2. độc bản
  3. độc ca
  4. độc canh
  5. độc chúc
  6. độc chất
  7. độc chất học
  8. độc chiếm
  9. độc dữ
  10. độc diễn
  11. độc dược
  12. độc giả
  13. độc hại
  14. độc kế
  15. độc khí
  16. độc lập
  17. độc mồm độc miệng
  18. độc mộc
  19. độc miệng
  20. độc nhất

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

độc diễn

  • to play solo
  • one-man show; one-woman show; solo performance