Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. độc thoại
  2. độc trời
  3. độc vận
  4. độc xướng
  5. đội
  6. đội đá vá trời
  7. đội đơn
  8. đội bóng
  9. đội bảng
  10. đội hình
  11. đội lốt
  12. đội ngũ
  13. đội phó
  14. đội quân
  15. đội quân nhạc
  16. đội sổ
  17. đội trời
  18. đội trời đạp đất
  19. đội trưởng
  20. đội tuyển

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

đội hình

  • Formation; line-up
    • Tàu chiến xếp đội hình chiến đấu: Warships in combat formation
    • Đội hình đội bóng tròn: A football player's formation (line-up)